Có 1 kết quả:

令妹 lệnh muội

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Tiếng tôn xưng em gái người khác.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng chỉ em gái của người đối diện.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0